--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài cán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài cán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài cán
+ noun
ability, capability
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
tài cán
:
ability, capability
+
nội địa
:
inland; interior
+
phỉ sức
:
To the capability of one's strengthViệc này làm chưa phỉ sức anh taThis job is not to the capability of his strength
+
dominie
:
(Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...)
+
săn sóc
:
to nurse, to look after